EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decayer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decayer
decayer
Phát âm
Ý nghĩa
xem decay
← Xem thêm từ decayed
Xem thêm từ decaying →
Từ vựng liên quan
ay
aye
cay
d
dec
deca
decay
ec
er
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…