EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deceleration time
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deceleration time
deceleration time
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thời gian giảm tốc; thời gian chế động
← Xem thêm từ deceleration
Xem thêm từ decelerations →
Từ vựng liên quan
at
ce
d
dec
deceleration
ec
el
er
era
ion
me
on
ra
rat
ratio
ration
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…