ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decollation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decollation


decollation /,di:kə'leiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chặt cổ, sự chém đầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…