ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decreases

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decreases


decrease /'di:kri:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giảm đi, sự giảm sút
the decrease in population → sự giảm số dân
a decrease of income → sự giảm thu nhập
to be on the decrease → đang trên đà giảm sút

danh từ


  sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ (của vua)
  (pháp lý) bản án (của toà án)
deree nisi
  (xem) nisi

@decrease
  giảm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…