ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ defacements

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng defacements


defacement /di'feismənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm xấu đi, sự làm mất thể diện
  sự làm mất uy tín, sự làm mất mặt, sự làm mất thể diện
  sự xoá đi (cho không đọc được)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…