EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
defacements
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
defacements
defacement /di'feismənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm xấu đi, sự làm mất thể diện
sự làm mất uy tín, sự làm mất mặt, sự làm mất thể diện
sự xoá đi (cho không đọc được)
← Xem thêm từ defacement
Xem thêm từ defacer →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
cement
cements
d
deface
defacement
em
en
ent
fa
face
me
men
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…