ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deferential

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deferential


deferential /,defə'renʃəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tôn trọng, tôn kính, kính trọng, cung kính (vẻ, giọng...)
to be deferential to someone → tôn kính ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…