EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deferment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deferment
deferment /di'fə:mənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hoãn quân địch
← Xem thêm từ deferlant
Xem thêm từ deferments →
Từ vựng liên quan
d
defer
en
ent
er
ERM
ferment
me
men
nt
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…