EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
definition of image
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
definition of image
definition of image
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) độ phân tích của hình
← Xem thêm từ definition module
Xem thêm từ definitional →
Từ vựng liên quan
age
d
definition
fin
image
in
init
initio
ion
it
ma
mag
mage
ni
nit
of
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…