EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
degranulation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
degranulation
degranulation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
quá trình mất hạt nhỏ (của bạch cầu)
← Xem thêm từ degradingly
Xem thêm từ degreasant →
Từ vựng liên quan
an
at
d
deg
gran
granulation
ion
la
lat
lati
nu
on
ra
ran
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…