ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ delamination

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng delamination


delamination

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  việc bóc tấm, tách tấm, phân lớp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…