ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ delayed-action mine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng delayed-action mine


delayed-action mine /di'leid,ækʃn'main/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mìn nổ chậm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…