ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deliberated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deliberated


deliberate /di'libərit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có suy nghĩ cân nhắc; thận trọng
to be deliberate in speech → ăn nói có suy nghĩ cân nhắc
a deliberate statement → lời tuyên bố thận trọng
  có tính toán, cố ý, chủ tâm
a deliberate lie → lời nói dối cố ý
  thong thả, khoan thai, không vội vàng
to walk with deliberate steps → đi những bước khoan thai

động từ


  cân nhắc kỹ càng; suy nghĩ chín chắn
  trao đổi kỹ lưỡng, thảo luận kỹ lưỡng, bàn bạc kỹ lưỡng
to deliberate an (upon, over, about) a matter → bàn bạc kỹ lưỡng về một vấn đề gì

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…