EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dentifrice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dentifrice
dentifrice /'dentifris/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bột đánh răng, xà phòng đánh răng
← Xem thêm từ dentiform
Xem thêm từ dentifrices →
Từ vựng liên quan
ce
d
den
dent
en
ent
fri
ic
ice
if
nt
ri
rice
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…