EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dependabilities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dependabilities
dependability /di,pendə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính có thể tin được, tính đáng tin cậy, tính có căn cứ
← Xem thêm từ depend
Xem thêm từ dependability →
Từ vựng liên quan
ab
abilities
bi
d
da
dab
dep
depend
en
end
ep
it
li
lit
pe
pen
pend
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…