ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dependencies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dependencies


dependency /di'pendənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật phụ thuộc; phần phụ thuộc
  nước phụ thuộc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…