ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ depilatory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng depilatory


depilatory /di'pilətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm rụng lông

danh từ


  thuốc làm rụng lông (ở cánh tay đàn bà...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…