EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deplane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deplane
deplane /di:'plein/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(hàng không) xuồng máy bay
← Xem thêm từ depilatory
Xem thêm từ deplaned →
Từ vựng liên quan
an
d
dep
ep
la
lan
lane
pl
pla
plan
plane
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…