EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deportee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deportee
deportee /,di:pɔ:'ti:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bị trục xuất; người bị đày
← Xem thêm từ deported
Xem thêm từ deportees →
Từ vựng liên quan
d
dep
deport
ep
or
ort
po
port
tee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…