ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deportees

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deportees


deportee /,di:pɔ:'ti:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bị trục xuất; người bị đày

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…