ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deporting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deporting


deport /di'pɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  trục xuất; phát vãng, đày đi
to deport oneself → ăn ở, cư xử

Các câu ví dụ:

1. Cambodian leader Hun Sen called on the United States Thursday to stop forcibly deporting convicts with Cambodian heritage to the Southeast Asian nation, saying they should revise a policy that splits up families.

Nghĩa của câu:

Nhà lãnh đạo Campuchia Hun Sen hôm thứ Năm kêu gọi Hoa Kỳ dừng việc cưỡng bức trục xuất những người bị kết án có di sản Campuchia đến quốc gia Đông Nam Á, nói rằng họ nên sửa đổi chính sách chia rẽ các gia đình.


Xem tất cả câu ví dụ về deport /di'pɔ:t/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…