EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deportment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deportment
deportment /di'pɔ:tmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thái độ, cách cư xử; cách đi đứng
(hoá học) phản ứng hoá học (của các kim loại)
← Xem thêm từ deporting
Xem thêm từ deportments →
Từ vựng liên quan
d
dep
deport
en
ent
ep
me
men
nt
or
ort
po
port
tm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…