ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ depreciation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng depreciation


depreciation /di,pri:ʃi'eiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự sụt giá, sự giảm giá
  sự gièm pha, sự nói xấu, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự coi khinh, sự đánh giá thấp

@depreciation
  sự giảm, sự hạ, (toán kinh tế) hạ, giảm (giá)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…