ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ depressed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng depressed


depressed /di'prest/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn
to look depressed → trông có vẻ chán nản thất vọng
  trì trệ, đình trệ
trade is depressed → việc buôn bán bị đình trệ
  suy yếu, suy nhược, sức khoẻ kém sút
  bị ấn xuống, bị nén xuống
depressed button → nút bị ấn xuống
depressed classes
  (Ân) tiện dân ((xem) untouchable)

@depressed
  bị giảm, bị hạ

Các câu ví dụ:

1. Of the latter, many are working part-time jobs and it is likely they will switch to full-time jobs if the market remains depressed, he said.


Xem tất cả câu ví dụ về depressed /di'prest/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…