ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ depressive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng depressive


depressive

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  làm suy nhược, làm suy yếu
* danh từ
  người bị chứng trầm cảm

Các câu ví dụ:

1. 4 percent rate of elderly diabetics having depressive symptoms was approximately 4.


Xem tất cả câu ví dụ về depressive

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…