EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dermatoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dermatoid
dermatoid
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dạng da; giống như da
← Xem thêm từ dermatoglyphics
Xem thêm từ dermatological →
Từ vựng liên quan
at
d
derm
derma
er
ERM
id
ma
mat
rm
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…