EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dermatologists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dermatologists
dermatologist /,də:mə'tɔlədʤist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) thầy thuốc khoa da
← Xem thêm từ dermatologist
Xem thêm từ dermatology →
Từ vựng liên quan
at
d
derm
derma
dermatologist
er
ERM
gi
gist
is
lo
log
ma
mat
rm
st
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…