ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Deseasonalization

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Deseasonalization


Deseasonalization

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Xoá tính chất thời vụ.
+ Quá trình loại bỏ những ảnh hưởng của mùa vụ, những hiện tượng xảy ra thường xuyên theo mùa làm méo mó xu thế nổi bật khỏi các số liệu. Xem FILTER.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…