EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
desegregating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
desegregating
desegregate /di:'segrigeit/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xoá bỏ sự phân biệt chủng tộc (ở trường học...)
← Xem thêm từ desegregates
Xem thêm từ desegregation →
Từ vựng liên quan
at
d
des
ega
gat
gating
in
re
se
segregating
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…