ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deselection

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deselection


deselection

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự loại bỏ một ứng cử viên, vì người ấy đang có chân trong quốc hội

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…