EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deselection
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deselection
deselection
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự loại bỏ một ứng cử viên, vì người ấy đang có chân trong quốc hội
← Xem thêm từ deselect
Xem thêm từ desensitisation →
Từ vựng liên quan
d
des
deselect
ec
ect
el
elect
election
ion
lection
on
se
select
selection
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…