EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deskbound
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deskbound
deskbound
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chuyên làm việc bàn giấy
← Xem thêm từ desk-top publishing
Xem thêm từ desks →
Từ vựng liên quan
bo
bound
d
des
desk
kb
ou
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…