ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ desk-top publishing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng desk-top publishing


desk-top publishing

Phát âm


Ý nghĩa

  việc in ấn bằng tia laze và máy điện toán gắn mặt bàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…