EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
despairing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
despairing
despairing /dis'peəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng
← Xem thêm từ despaired
Xem thêm từ despairingly →
Từ vựng liên quan
ai
air
airing
d
des
despair
esp
in
pa
pair
pairing
ri
ring
sp
spa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…