ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ despoil

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng despoil


despoil /dis'pɔil/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cướp đoạt, tước đoạt, chiếm đoạt; bóc lột

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…