EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deteriorates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deteriorates
deteriorate /di'tiəriəreit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm hư hỏng
làm giảm giá trị, làm cho xấu hơn
nội động từ
hư hỏng đi, giảm giá trị
(nghĩa bóng) thành sa đoạ, trở nên xấu hơn
← Xem thêm từ deteriorated
Xem thêm từ deteriorating →
Từ vựng liên quan
at
ate
d
det
deter
deteriorate
er
or
ora
orate
orates
ra
rat
rate
Rates
rates
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…