ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deteriorations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deteriorations


deterioration /di,tiəriə'reiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm hư hỏng
  sự làm giảm giá trị
  (nghĩa bóng) sự sa đoạ, sự trở nên xấu hơn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…