ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dialectics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dialectics


dialectics /,daiə'lektiks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều (dùng như số ít)
  phép biện chứng

@dialectics
  phép biện chứng
  marxian d. (logic học) phép biện chứng macxit

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…