ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dichromate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dichromate


dichromate /dai'koumit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học) đicromat

@dichromate
  (tô pô) lưỡng sắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…