EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dichromates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dichromates
dichromate /dai'koumit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) đicromat
@dichromate
(tô pô) lưỡng sắc
← Xem thêm từ dichromate
Xem thêm từ dichromatic →
Từ vựng liên quan
at
ate
ch
chroma
chromate
d
dichromate
ic
ma
mat
mate
mates
om
rom
roma
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…