EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
digitiform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
digitiform
digitiform /'didʤitifɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình ngón
← Xem thêm từ digitations
Xem thêm từ digitigrade →
Từ vựng liên quan
d
dig
digit
for
form
gi
if
it
or
rm
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…