ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dimensionnally

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dimensionnally


dimensionnally

Phát âm


Ý nghĩa

  theo chiều, theo thứ nguyên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…