EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dimensionless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dimensionless
dimensionless /di'menʃnlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có chiều; không có kích thước
(toán học) không thứ nguyên
dimensionless parameter
→ tham biến không thứ nguyên
@dimensionless
không có chiều, không có thứ nguyên
← Xem thêm từ dimensional
Xem thêm từ dimensionnally →
Từ vựng liên quan
d
dim
dime
dimension
en
ens
ion
less
me
men
on
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…