ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dimensionless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dimensionless


dimensionless /di'menʃnlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có chiều; không có kích thước
  (toán học) không thứ nguyên
dimensionless parameter → tham biến không thứ nguyên

@dimensionless
  không có chiều, không có thứ nguyên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…