ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diode isolation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diode isolation


diode isolation

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) cách ly bằng đèn hai cực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…