EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diplomates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diplomates
diplomate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người có văn bằng
người có tài chuyên môn đã được một cơ quan chuyên môn thừa nhận
← Xem thêm từ diplomate
Xem thêm từ diplomatic →
Từ vựng liên quan
at
ate
d
dip
diploma
diplomat
diplomate
lo
ma
mat
mate
mates
om
pl
plo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…