EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
discombobulate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
discombobulate
discombobulate
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm cho lúng túng
← Xem thêm từ discolourment
Xem thêm từ discomfit →
Từ vựng liên quan
at
ate
bo
bob
co
com
comb
combo
d
disc
disco
is
la
lat
late
mb
ob
om
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…