EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
discomposes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
discomposes
discompose /,diskəm'pouz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm xáo động
làm lo lắng, làm lo ngại
← Xem thêm từ discomposedly
Xem thêm từ discomposing →
Từ vựng liên quan
co
com
comp
compo
compose
composes
d
disc
disco
discompose
is
mp
om
os
po
POs
pos
pose
poses
sc
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…