EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Discounting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Discounting
Discounting
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Chiết khấu
+ Quá trình áp dụng một lãi suất đối với khoản vốn.
← Xem thêm từ discounters
Xem thêm từ discounting →
Từ vựng liên quan
co
count
counting
d
disc
disco
discount
discounting
in
is
nt
ou
sc
ti
tin
ting
un
untin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…