ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ discouraged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng discouraged


discouraged

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  chán nản, thoái chí

Các câu ví dụ:

1. 27 million) last year, but many consider this unsustainable as it mainly comes from exporting raw iron ore, an activity discouraged by the government.


Xem tất cả câu ví dụ về discouraged

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…