ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Discouraged worker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Discouraged worker


Discouraged worker / unemployment

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Người thất nghiệp do nản lòng.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…