ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Discretionary stabilization

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Discretionary stabilization


Discretionary stabilization

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Sự ổn định có can thiệp
+ Sự can thiệp trực tiếp của chính phủ thường ở dạng CHÍNH SÁCH TÀI CHÍNH hay CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ nhằm ổn định tăng trưởng hay mức THU NHẬP QUỐC DÂN. (Ngược lại với AUTOMATIC STABILIZERS).

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…