ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ discriminant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng discriminant


discriminant /dis'kriminənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (toán học) biệt số; biệt chức

@discriminant
  biệt số, biệt thức
  d. of a differential equation biệt số của một phương trình vi phân
  d. of a polynomial equation biệt số của một phương trình đại số
  d. of a quadraitic equation in two variables biệt số của phương trình
  bậc hai có hai biến
  d. of quadraitic from biệt số của dạng toàn phương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…